Âm Hán Việt của 用地 là "dụng địa".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 用 [dụng] 地 [địa]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 用地 là ようち [youchi]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 よう‐ち【用地】 読み方:ようち ある事に使用する土地。「建設—」 #土木用語辞典 用地工事用地の総称。 Similar words: 場所敷地料地サイト立地