Âm Hán Việt của 用具 là "dụng cụ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 用 [dụng] 具 [cụ]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 用具 là ようぐ [yougu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 よう‐ぐ【用具】 読み方:ようぐ ある事をするために使う道具。「体操の—」→道具[用法] Similar words: 材材料マテリアル