Âm Hán Việt của 産物 là "sản vật".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 産 [sản] 物 [vật]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 産物 là さんぶつ [sanbutsu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 さんぶつ[0]【産物】 ①その土地に産する品物。「この地方の-」 ②あることの結果として生み出されたもの。「長年の共同研究の-」 Similar words: 所産産品プロダクト製品結実