Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)産(sản) 業(nghiệp)Âm Hán Việt của 産業 là "sản nghiệp". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 産 [sản] 業 [nghiệp]
Cách đọc tiếng Nhật của 産業 là さんぎょう [sangyou]
デジタル大辞泉さん‐ぎょう〔‐ゲフ〕【産業】1生活に必要な物的財貨および用役を生産する活動。農林漁業、鉱業、製造業、建設業、運輸・通信、商業、金融・保険・不動産業などの総称。2生活していくための仕事。職業。生業。なりわい。