Âm Hán Việt của 産地 là "sản địa".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 産 [sản] 地 [địa]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 産地 là さんち [sanchi]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 さん‐ち【産地】 読み方:さんち 1ある物品を産出する土地。生産地。「織物の—」「—直送」 2俗に、人の出生地。 Similar words: 生地出身地旧里古里出生地