Âm Hán Việt của 産品 là "sản phẩm".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 産 [sản] 品 [phẩm]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 産品 là さんぴん [sanpin]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 さんぴん[0][1]【産品】 生産される品。産出する品物。さんひん。「一次-」 Similar words: プロダクト製品産物