Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
-Hide content[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)産
Âm Hán Việt của 産 là "sản".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary.
産 [sản]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 産 là さん [san]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide contentデジタル大辞泉
さん【産】
[音]サン(漢) [訓]うむ うまれる うぶ むす[学習漢字]4年〈サン〉
1子をうむ。「産褥(さんじょく)・産婦・産卵/安産(あんざん)・出産・早産(そうざん)・流産(りゅうざん)」
2ものを作り出す。作り出されたもの。「産業・産出・産地・産物/月産・原産・国産・所産・生産・増産・畜産・名産・量産」
3生活に必要なもとで。「遺産・家産・恒産・財産・倒産・破産・不動産」〈うぶ〉うまれた時の。「産着・産毛・産声・産土(うぶすな)・産湯」[名のり]ただ・むすび[難読]土産(みやげ)・産霊(むすび)
#
さん【産】
1(多く「お産」の形で)子供を産むこと。出産。分娩(ぶんべん)。「お産が軽い」「家内が―の気が付いたようだと」〈二葉亭・出産〉
2その土地の生まれであること。「彼は大阪の産だ」
3その土地で産出されること。また、そのもの。「愛媛産のミカン」
4財産。「一代で産を成す」
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
sản xuất, sản phẩm, tạo ra