Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 生( sinh ) 霊( linh )
Âm Hán Việt của 生霊 là "sinh linh ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
生 [sanh, sinh] 霊 [linh]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 生霊 là しょうりょう [shouryou]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 しょう‐りょう〔シヤウリヤウ〕【生霊】 読み方:しょうりょう 「生き霊 」に同じ。 # せい‐れい【生霊】 読み方:せいれい 1生物の霊長。人類。民。 2生きている人の魂。いきりょう。 3いのち。生命。 # 生霊 読み方:イキリョウ(ikiryou), イキスダマ(ikisudama)他人に祟りを及ぼす生者の怨霊。 # いきすだま【生霊】 生きている人の怨霊。いきりょう。 # いきりょう【生霊】 →生霊 # ウィキペディア(Wikipedia) 生霊 生霊(いきりょう、しょうりょう、せいれい、いきすだま)とは、生きている人間の霊魂が体外に出て自由に動き回るといわれているもの[1][2]。Similar words :魑魅 幻影 亡者 物の気 悪霊
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
hồn ma, linh hồn sống, ma quái