Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 生( sinh ) 長( trưởng )
Âm Hán Việt của 生長 là "sinh trưởng ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
生 [sanh , sinh ] 長 [trướng , trường , trưởng ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 生長 là せいちょう [seichou]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 せいちょう:-ちやう[0]【生長】 (名):スル 〔古くは「せいぢょう」とも〕 ①生まれ育つこと。 ②(植物が)伸び育つこと。「稲が-する」 ③(人・動物が)生まれ育つこと。「お芳はいつしか-して、はや十歳となりにけり/当世書生気質:逍遥」 ④物事が大きくなること。「生を保つの天性次第に-し/日本開化小史:卯吉」 ⑤「成長:③ 」に同じ。→成長(補説欄)Similar words :膨張 成長 生育 延び 発展
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
tăng trưởng, phát triển, sinh trưởng