Âm Hán Việt của 生起 là "sinh khởi".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 生 [sanh, sinh] 起 [khởi]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 生起 là せいき [seiki]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 せいき[1]【生起】 (名):スル 物事が起こること。「不思議な現象が-する」 Similar words: 発出起きる起る発生起こる