Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)生(sinh) 誕(đản)Âm Hán Việt của 生誕 là "sinh đản". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 生 [sanh, sinh] 誕 [đản]
Cách đọc tiếng Nhật của 生誕 là せいたん [seitan]
デジタル大辞泉せい‐たん【生誕】[名](スル)人が生まれること。誕生。「釈迦(しゃか)の生誕した日」「生誕二〇〇年祭」