Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 生( sinh ) 血( huyết )
Âm Hán Việt của 生血 là "sinh huyết ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
生 [sanh , sinh ] 血 [huyết ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 生血 là なまち [namachi]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 せい‐けつ【生血】 読み方:せいけつ 生きている人間や動物の血。いきち。なまち。 #なま‐ち【生血】 読み方:なまち 新鮮な血。いきち。 #のり【生=血/▽血】 読み方:のり まだ乾かない 粘りけのある血。血糊(ちのり)。 「疵口を確(しっ)かと抑えてはいるものの、—は溢れて」〈円朝・怪談牡丹灯籠〉Similar words :血液 血汐 生き血 血 血潮
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
máu tươi, máu sống