Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 生( sinh ) 臭( xú ) い( i )
Âm Hán Việt của 生臭い là "sinh xú i ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
生 [sanh , sinh ] 臭 [khứu , xú ] い [i ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 生臭い là なまぐさい [namagusai]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 なま‐ぐさ・い【生臭い/×腥い】 読み方:なまぐさい [形][文]なまぐさ・し[ク] 1生の魚や肉のにおいがする。「魚を料理して手が—・くなる」 2気持ちの悪いにおいがする。また、血のにおいがする。「—・い風が吹く」 3僧が戒律を守らず堕落している。俗臭が鼻につくさま。「—・い坊主」 4欲望・利害などがからんでいるさま。「政界と財界との—・い癒着」 5生意気である。こしゃくである。「—・い男呼ばり、置け置け、置いてくれ」〈浄・寿の門松〉 [派生]なまぐささ[名]Similar words :臭い 臭う 鼻につく 鼻が曲がる 血生臭い
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
có mùi tanh, mùi hôi, mùi cá, mùi ôi