Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 生( sinh ) 産( sản )
Âm Hán Việt của 生産 là "sinh sản ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
生 [sanh, sinh] 産 [sản]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 生産 là しょうさん [shousan]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 しょうさん:しやう-【生産】 (名):スル ①子供を産むこと。また、生まれること。出産。「-より成人に至るまで終に物云ふ事なし/盛衰記:24」 ②生活のために働くこと。 #三省堂大辞林第三版 せいさん[0]【生産】 (名):スル ①生活に必要な品物を作り出すこと。「電気部品を-する」「大量-」 ②財貨を生み出す各種経済活動の総称。→国民総生産 ③生活。家業。なりわい。「其-の難きは農民に異ならず/文明論之概略:諭吉」 ④生まれること。生まれ。「此国に-せし民人は/日本風景論:重昂」〔漢籍では多く「出産する」意で使われる。福沢諭吉門下の松田晋斎が英語productionの訳語として、「史記」の「生産(生活のための仕事)」に求めた可能性が高い〕Similar words :製する 製出 作製 作る 組立てる
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
sự sản xuất, sản phẩm