Âm Hán Việt của 生物 là "sinh vật".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 生 [sanh, sinh] 物 [vật]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 生物 là せいぶつ [seibutsu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 せい‐ぶつ【生物】 読み方:せいぶつ 動物・植物・微生物など生命をもつものの総称。細胞という単位からなり、自己増殖・刺激反応・成長・物質交代などの生命活動を行うもの。いきもの。 #なま‐もの【生物】 読み方:なまもの 加熱や乾燥、燻製・塩物などの加工をしていない、なまの食品。主に魚類にいう。 Similar words: 生き物生体有機体