Âm Hán Việt của 生熟れ là "sinh thục re".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 生 [sanh, sinh] 熟 [thục] れ [re]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 生熟れ là なまなれ [namanare]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 なま‐なれ【生▽熟れ】 読み方:なまなれ [名・形動] 1熟れ鮨で、十分熟成していないもの。 2果物などで、十分熟していないもの。 3十分に熟達していないこと。また、そのさまや、そのような人。「—な商人の来る節句前」〈川柳評万句合〉 Similar words: 生熟青い不熟青っぽい若い