Âm Hán Việt của 生活雑貨 là "sinh hoạt tạp hóa".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 生 [sanh, sinh] 活 [hoạt, quạt] 雑 [tạp, tạp] 貨 [hóa]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 生活雑貨 là せいかつざっか [seikatsuzakka]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 せいかつ‐ざっか〔セイクワツザツクワ〕【生活雑貨】 読み方:せいかつざっか 生活に必要な、こまごました品物。日用品。 Similar words: 荒物小間物日用品雑貨
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
đồ dùng sinh hoạt, vật dụng trong nhà, đồ dùng hàng ngày, đồ đạc gia đình