Âm Hán Việt của 生活様式 là "sinh hoạt dạng thức".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 生 [sanh, sinh] 活 [hoạt, quạt] 様 [dạng] 式 [thức]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 生活様式 là せいかつようしき [seikatsuyoushiki]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 せいかつ‐ようしき〔セイクワツヤウシキ〕【生活様式】 読み方:せいかつようしき ある社会・集団に属する人に共通してみられる生活の型。 Similar words: ライフスタイル生き方