Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)生(sinh) 息(tức)Âm Hán Việt của 生息 là "sinh tức". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 生 [sanh, sinh] 息 [tức]
Cách đọc tiếng Nhật của 生息 là せいそく [seisoku]
デジタル大辞泉せい‐そく【生息/×棲息/×栖息】[名](スル)1ある場所にすむこと。多く動物についていう。「アフリカの草原に―する動物」「魚類の―区域」2(生息)生活すること。生存。「都会に―する」「―場所」