Clear   Copy   
				
				
				Quiz âm Hán Việt 
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là: 
   
Kiểm tra   
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 生( sinh )    得( đắc )  
Âm Hán Việt của 生得  là "sinh đắc ". 
*Legend: Kanji - hiragana  - KATAKANA   
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .  
生  [sanh , sinh ] 得  [đắc ]Quiz cách đọc tiếng Nhật 
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là: 
   
Kiểm tra   
Cách đọc tiếng Nhật của 生得  là しょうとく [shoutoku]  
 Từ điển Nhật - Nhật 
Tra từ  Ấn để tra từ. 
-Hide content デジタル大辞泉 しょう‐とく〔シヤウ‐〕【生得】  読み方:しょうとく 1生まれながらにしてそういう性質を持っていること。生まれつき。せいとく。「―の人のよさ」 2(副詞的に用いて)生まれつき。もともと。「―頑固な人」 # せい‐とく【生得】 読み方:せいとく 「しょうとく(生得) 」に同じ。「―の才」Similar words :天然   生まれつき   根っから   根から   生まれ付き  
 
Từ điển Nhật - Anh  
Tra từ  Ấn để tra từ. 
-Hide content
 
No results. 
Từ điển học tập Nhật Việt  
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz. 
+Show content
 bẩm sinh, tự nhiên, từ khi sinh ra