Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 生( sinh ) 存( tồn )
Âm Hán Việt của 生存 là "sinh tồn ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
生 [sanh, sinh] 存 [tồn]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 生存 là せいぞん [seizon]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 せい‐ぞん【生存】 [名](スル)《「せいそん」とも》生きてこの世にいること。生命を存続すること。「生存していくための闘い」「生存者」 PDQ®がん用語辞書
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
sinh tồn, sống sót, tồn tại