Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)生(sinh) 体(thể)Âm Hán Việt của 生体 là "sinh thể". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 生 [sanh, sinh] 体 [thể]
Cách đọc tiếng Nhật của 生体 là せいたい [seitai]
デジタル大辞泉せい‐たい【生体】生きているもの。また、生きているからだ。「生体実験」