Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 生( sinh ) ゴ( GO ) ム( MU )
Âm Hán Việt của 生ゴム là "sinh GO MU ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
生 [sanh , sinh ] ゴ [GO ] ム [MU ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 生ゴム là 生ゴム [gomu]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 なま‐ゴム【生ゴム】 読み方:なまごむ ゴム植物から採取した乳液(ラテックス)を酸で凝固・乾燥させた原料ゴム。硫黄を加えて弾性ゴムとする。 #商品先物取引用語集 生ゴム(なまごむ) 天然ゴムのうち、シート・ゴム、ペール・クレープ、ブランケット・クレープ、ブラウン・クレープなどを総称したもののことです。ラテックス、TSラバー(クラム・ラバー、マロック・ラバー)と区別します。 #生ゴム(なまごむ) 参照:生ゴム 商品別ゴム欄Similar words :天然ゴム ゴム ラバー
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
cao su sống, cao su tự nhiên, cao su chưa qua chế biến