Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 生( sinh ) る( ru )
Âm Hán Việt của 生る là "sinh ru ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
生 [sanh, sinh] る [ru ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 生る là なる [naru]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 な・る[1]【生▽る】 (動:ラ五[四]) 〔「成る」と同源〕 ①果実が生ずる。みのる。「毎年たくさん実が-・る」「枝に-・っているみかん」 ②何もなかったところに、新たなものが形をとって現れ出る。存在するようになる。生まれ出る。「親なしに汝(なれ)-・りけめや/日本書紀:推古」
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
trở thành, trở nên, thành, trở nên như thế nào