Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 生( sinh ) み( mi ) 出( xuất ) す( su )
Âm Hán Việt của 生み出す là "sinh mi xuất su ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
生 [sanh, sinh] み [mi ] 出 [xuất] す [su ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 生み出す là うみだす [umidasu]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 うみ‐だ・す【生み出す/産み出す】 読み方:うみだす [動サ五(四)] 1子や卵を母胎から外に出す。産む。「母馬が子を—・そうとして息む」 2新しいもの、今までなかったものを作り出す。また、新しいことを考え出す。「新商品を—・す」「余暇を—・す」「奇抜なアイデアを—・す」 3もうけを作り出す。「商売も軌道にのって利益を—・す」 4産みはじめる。「雌鶏(めんどり)が成長して卵を—・した」Similar words :産む 生成 生む 醸す
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
sinh ra, tạo ra, làm ra