Âm Hán Việt của 生み là "sinh mi".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 生 [sanh, sinh] み [mi]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 生み là うみ [umi]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 うみ[0]【生み・産み】 うむこと。→うみの(連語) #デジタル大辞泉 うみ【生み/産み】 読み方:うみ 生むこと。生んだこと。物を新しく作り出すこと。「—の苦しみ」「—の親」 Similar words: 産生産生成工作出産