Âm Hán Việt của 生まれ育つ là "sinh mare dục tsu".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 生 [sanh, sinh] ま [ma] れ [re] 育 [dục] つ [tsu]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 生まれ育つ là うまれそだつ [umaresodatsu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 うまれ‐そだ・つ【生(ま)れ育つ】 読み方:うまれそだつ [動タ五(四)]そこで生まれて成長する。「中流の家庭に―・つ」「下町で―・った音楽」 Similar words: 完熟熟む稔る老熟成長