Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 生( sinh ) ま( ma ) れ( re )
Âm Hán Việt của 生まれ là "sinh ma re ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
生 [sanh, sinh] ま [ma ] れ [re ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 生まれ là うまれ [umare]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 うまれ【生(ま)れ】 1生まれること。出生(しゅっしょう)。誕生。「昭和の生まれ」 2生まれた所。出生地。「生まれは東京」 3その人の生まれた家柄。素性。「医者の家の生まれ」 4生まれたときからの性質。天性。「お常は、亡兄全次郎には似もつかず、心やさしき―なれば」〈逍遥・当世書生気質〉
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
sự ra đời, sự sinh ra, lúc mới sinh, nguồn gốc, sự hình thành