Âm Hán Việt của 生づめ là "sinh dzume".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 生 [sanh, sinh] づ [dzu] め [me]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 生づめ là なまづめ [namadzume]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 なま‐づめ【生爪】 読み方:なまづめ 指に生えているままのつめ。「—をはがす」 Similar words: 爪甲爪ネール
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
móng tay sống, móng tay bị lột, móng thật, bị bật móng, gãy móng