Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)生(sinh) じ(ji) る(ru)Âm Hán Việt của 生じる là "sinh jiru". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 生 [sanh, sinh] じ [ji] る [ru]
Cách đọc tiếng Nhật của 生じる là しょうじる [shoujiru]
三省堂大辞林第三版しょう・じる:しやう-[0][3]【生じる】(動:ザ上一)〔サ変動詞「生ずる」の上一段化〕「生ずる」に同じ。「効力が-・じる」#デジタル大辞泉しょう・じる〔シヤウじる〕【生じる】読み方:しょうじる[動ザ上一]「しょう(生)ずる」(サ変)の上一段化。「義務が—・じる」Similar words:生起 持ち上がる 起きる 起る 偶発