Âm Hán Việt của 生け贄 là "sinh ke chí".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 生 [sanh, sinh] け [ke] 贄 [chí]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 生け贄 là いけにえ [ikenie]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 いけ‐にえ〔‐にへ〕【生け×贄/犠=牲】 読み方:いけにえ 1人や動物を生きたまま神に供えること。また、その供え物。「—をささげる」 2ほかの人やある物事のために生命や名誉・利益を投げ捨てること。また、その人。犠牲(ぎせい)。「企業間戦争の—になる」 Similar words: 供犠