Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)生(sinh) け(ke) 花(hoa)Âm Hán Việt của 生け花 là "sinh ke hoa". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 生 [sanh, sinh] け [ke] 花 [hoa]
Cách đọc tiếng Nhật của 生け花 là いけばな [ikebana]
デジタル大辞泉いけ‐ばな【生(け)花/▽活け花】草木の枝・葉・花を切り取り、花器に挿し、形を整えて鑑賞に供すること。また、挿したもの。立花(りっか)・生花(せいか)・自由花など、種々な様式がある。華道。挿花(そうか)。(1)から剣山、花留め、花留め、霧吹き、針金、剣山マット、花鋏、鋸、鉈、水差し