Âm Hán Việt của 生き血 là "sinh ki huyết".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 生 [sanh, sinh] き [ki] 血 [huyết]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 生き血 là いきち [ikichi]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 いき‐ち【生き血】 読み方:いきち 生きている動物の血。 Similar words: 血液血汐血生血血潮