Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)生(sinh) き(ki) 物(vật)Âm Hán Việt của 生き物 là "sinh ki vật". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 生 [sanh, sinh] き [ki] 物 [vật]
Cách đọc tiếng Nhật của 生き物 là いきもの [ikimono]
デジタル大辞泉いき‐もの【生き物】1生きているもの。特に、動物。生物(せいぶつ)。「生き物をかわいがる」2生命があるかのように、生き生きとして、絶えず変化するもの。「言葉は生き物だ」