Âm Hán Việt của 生き死に là "sinh ki tử ni".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 生 [sanh, sinh] き [ki] 死 [tử] に [ni]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 生き死に là いきしに [ikishini]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 いき‐しに【生き死に】 読み方:いきしに 生きることと死ぬこと。生きるか死ぬか。生死(せいし・しょうじ)。「—の境にある」 Similar words: 死活生死