Âm Hán Việt của 生きかえる là "sinh kikaeru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 生 [sanh, sinh] き [ki] か [ka] え [e] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 生きかえる là いきかえる [ikikaeru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 いき‐かえ・る〔‐かへる〕【生(き)返る】 読み方:いきかえる [動ラ五(四)] 1いったん死にかけていたものが息を吹きかえす。蘇生する。「死者が—・る」 2失われた活動力などが再び戻る。「庭の草木が雨で—・る」 Similar words: 持直す復活復興持ち直す甦る
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
hồi sinh, sống lại, tỉnh lại, hồi phục sau khi chết