Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 生( sinh ) え( e ) る( ru )
Âm Hán Việt của 生える là "sinh e ru ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
生 [sanh , sinh ] え [e ] る [ru ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 生える là はえる [haeru]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 は・える【生える】 読み方:はえる [動ア下一][文]は・ゆ[ヤ下二] 1草木の芽が出る。また、草木が生育する。「土手につくしが—・える」「苔の—・えた庭」 2歯やひげなどが出てくる。「毛が—・える」「角が—・える」 #お・える〔おへる〕【生へる】 読み方:おえる [動ハ下一]《「お(生)う」(上二)の下一段化》 1はえる。「庭に桑の木 一夜に—・へて」〈太平記・三〇〉 2陰茎が勃起(ぼっき)する。「男根の—・へるを陸梁すると云ふほどにぞ」〈史記抄・秦始皇 本紀〉Similar words :萌えたつ 吹出す 芽ざす 芽ぐむ 萌す
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
mọc lên, sinh trưởng, phát triển