Âm Hán Việt của 瑕瑾 là "hà cấn".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 瑕 [hà] 瑾 [cấn]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 瑕瑾 là かきん [kakin]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 かきん[0]【瑕▼ 瑾▼】 〔「瑕」は玉のきず、「瑾」は立派な玉の意。正しくは「瑕釁(「釁」はきずの意)」〕 ①物についた、きず。 ②欠点。短所。ほかは申し分ないのに、ほんのわずかな欠点のあることにいう。 ③恥辱。名折れ。「武略-の謗(そし)りを遺さん/平家:7」 Similar words: 小疵瑕疵瑕傷疵