Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 現( hiện ) 身( thân )
Âm Hán Việt của 現身 là "hiện thân ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
現 [hiện ] 身 [quyên , thân ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 現身 là げんしん [genshin]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 #デジタル大辞泉 げん‐しん【現身】 読み方:げんしん 1現在生をうけているからだ。現在の身。うつしみ。 2「現身仏 」に同じ。 #実用日本語表現辞典 現身 読み方:うつしみ 現世に生きている人。この世に生を享けた人の身体。生身の体。仏の「色身」を指すこともある。 (2011年10月5日更新)Similar words :権化 変化 体現 具現 化現
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
hóa thân, thể hiện, hiện thân