Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 現( hiện ) 身( thân )
Âm Hán Việt của 現身 là "hiện thân ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
現 [hiện] 身 [quyên, thân]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 現身 là うつしみ [utsushimi]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 実用日本語表現辞典 現身 読み方:うつしみ 現世に生きている人。この世に生を享けた人の身体。生身の体。仏の「色身」を指すこともある。 三省堂大辞林第三版 #実用日本語表現辞典 うつしみ【現▽身】 〔江戸時代の国学者が上代語「うつせみ」「うつそみ」の語源と考えて作った語〕 この世に生きている身。うつそみ。「-は世にはかなくて言の葉の花のみ見むと思ひかけきや/杉のしづ枝」 #実用日本語表現辞典 げんしん[0]【現身】 〘仏〙 ①現世に生をうけている姿。うつしみ。 ②「応身(おうじん) 」に同じ。 #実用日本語表現辞典 うつそみ【現▽身】 〔「うつしおみ(現人)」の転〕 ①現世。うつせみ。「-の人なるわれや明日よりは/万葉集:165」 ②この世の人。うつせみ。「-と思ひし時に携はり/万葉集:213」Similar words :権化 変化 体現 具現 化現
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
hóa thân, thể hiện, hiện thân