Âm Hán Việt của 現地 là "hiện địa".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 現 [hiện] 地 [địa]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 現地 là げんち [genchi]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 げんち[1]【現地】 ①ある事が実際に行われている場所。現場。「-におもむく」「-調査」 ②自分が現在住んでいる土地。現住の地。「-に来てから三年たった」 Similar words: 現場戦地フィールド戦場野辺