Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 現( hiện ) わ( wa ) れ( re ) る( ru )
Âm Hán Việt của 現われる là "hiện wa re ru ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
現 [hiện] わ [wa ] れ [re ] る [ru ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 現われる là あらわれる [arawareru]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 あらわ・れる〔あらはれる〕【現れる〔現われる〕/表れる〔表われる〕/▽顕れる】 読み方:あらわれる [動ラ下一][文]あらは・る[ラ下二] 1(現れる)今までなかったものが姿を見せる。「彗星(すいせい)のごとく—・れる」「雲間から太陽が—・れる」 2(表れる)隠れていたものが表面に出てくる。感情・思想などが表面から知られる状態になる。「怒りが顔に—・れる」「彼の考えがよく—・れた文章」 3(現れる)隠れていたものが際立って見えてくる。知れわたる。「真価が世に—・れる」 4(顕れる)よくないことが公になる。発覚する。「悪事が—・れる」Similar words :現出 出現
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
xuất hiện, xuất hiện ra, lộ diện, hiện ra