Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 現( hiện ) に( ni )
Âm Hán Việt của 現に là "hiện ni ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
現 [hiện] に [ni ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 現に là げんに [genni]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 げん‐に【現に】 [副]ある事が想像や理屈ではなく、事実であるさま。現実に。実際に。「そういう風習は現に行われている」「現にこの目で見た」 #三省堂大辞林第三版 げんに[1]【現に】 (副) 予測や仮定でなく、事実であるさま。自分の意見・主張を裏づける時に用いる。「-見た人がいる」Similar words :事実 現実 真 本当に 本当
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
thực tế, hiện tại, ngay bây giờ