Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
-Hide content[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)班
Âm Hán Việt của 班 là "ban".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary.
班 [ban]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 班 là はん [han]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide contentデジタル大辞泉
はん【班】
読み方:はん
[音]ハン(漢)[学習漢字]6年
1分ける。分けて配る。「班田」
2順序。席次。「首班」
3いくつかに分けた、一つの組。グループ。「班長/救護班」
[名のり]つら・なか
#
はん【班】
読み方:はん
《一》[名]
1一つの集団を数人ずつに組み分けして、行動・作業を共にする小単位としたもの。「三つの—に分かれて 討議する」「救護—」
2仲間。「身は当世に蔑視せらるる三文 文学者の—に列すれ共」〈魯庵・社会百面相〉
《二》[接尾]助数詞。組の数や順序を数えるのに用いる。上に来る語によって「ぱん」ともなる。「全体を五—に分ける」「一—から三—までがこの車両に乗る」
Similar words:
隊
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
nhóm, tổ, bộ phận, nhóm nhỏ, đội nhóm