Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 王( vương ) 様( dạng )
Âm Hán Việt của 王様 là "vương dạng ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
王 [vương, vượng] 様 [dạng]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 王様 là おうさま [ousama]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 おう‐さま〔ワウ‐〕【王様】 1王を尊敬、または敬愛していう語。 2㋐同類の中で第一のもの、最高のもののたとえ。「ドリアンは果物の王様だ」㋑絶対的な権力・勢力をもつもののたとえ。「消費者は王様だ」 ###デジタル大辞泉 おう‐さま〔ワウ‐〕【王様】 読み方:おうさま 1王を尊敬、または敬愛していう語。 2㋐同類の中で第一のもの、最高のもののたとえ。「ドリアンは果物の—だ」㋑絶対的な権力・勢力をもつもののたとえ。「消費者は—だ」Similar words :王族 ロイヤルファミリー 王室 皇族 王家
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
vị vua, vua, đức vua, ngài vua