Âm Hán Việt của 王族 là "vương tộc".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 王 [vương, vượng] 族 [tộc, thấu, tấu]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 王族 là おうぞく [ouzoku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 おう‐ぞく〔ワウ‐〕【王族】 読み方:おうぞく 帝王の一族。王の一家。 Similar words: ロイヤルファミリー王室皇族王家王様