Âm Hán Việt của 王室 là "vương thất".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 王 [vương, vượng] 室 [thất]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 王室 là おうしつ [oushitsu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 おう‐しつ〔ワウ‐〕【王室】 読み方:おうしつ 国王の一家、一族。王家(おうけ)。また、皇室のことにもいう。 #ウィキペディア(Wikipedia) 王室 王室(おうしつ、英:Royalfamily)は、一国の国王及び王族の総称である。 Similar words: 王族ロイヤルファミリー皇族王家王様