Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)王(vương) 子(tử)Âm Hán Việt của 王子 là "vương tử". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 王 [vương, vượng] 子 [tử, tý]
Cách đọc tiếng Nhật của 王子 là おうじ [ouji]
デジタル大辞泉おう‐じ〔ワウ‐〕【王子】1王の息子。⇔王女。2親王宣下のない皇族の男子。3大切に思う男性。大事にされている男児。「我が家の王子」4その団体や分野などで実力・人気があり、容貌(ようぼう)もすぐれた若い男性。「クラスの王子様」