Âm Hán Việt của 率先 là "suất tiên".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 率 [luật, soát, suất, súy] 先 [tiên, tiến]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 率先 là そっせん [sossen]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 そっ‐せん【率先/▽帥先】 読み方:そっせん [名](スル)ひとの先に立って事を行うこと。進んで事をすること。「—して手伝う」 Similar words: 道案内オリエンテーション手引御引き回し引回し