Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)率(suất) い(i) る(ru)Âm Hán Việt của 率いる là "suất iru". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 率 [luật, soát, suất, súy] い [i] る [ru]
Cách đọc tiếng Nhật của 率いる là ひきいる [hikiiru]
デジタル大辞泉ひき・いる〔ひきゐる〕【率いる】[動ア上一][文][ワ上一]1従えて行く。ひきつれて行く。「学生を―・いて研究旅行に行く」2多くの人々を指揮する。長として指図する。統率する。「劇団を―・いる」