Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 率( suất )
Âm Hán Việt của 率 là "suất ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
率 [luật, soát, suất, súy]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 率 là りつ [ritsu]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 りつ【率】 ⇒そつ #りつ【率】 1割合。比率。歩合(ぶあい)。「成功する率の高い実験」「正解率」 2かけた手間や時間に対する効果の程度。「率の悪い仕事」 #そつ【率】 [音]ソツ(漢) リツ(漢) [訓]ひきいる[学習漢字]5年〈ソツ〉 1全体をまとめてひきいる。「率先/引率・統率」 2したがう。「率土(そっと)・率由」 3あるがまま。「率直/真率」 4急なさま。にわかに。「率爾(そつじ)/軽率」〈リツ〉全体に対する部分の割合。「確率・高率・勝率・税率・能率・倍率・比率・利率・百分率」[名のり]のり・より スラグ用語集
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
tỷ lệ, tỉ suất, phần trăm